Có 1 kết quả:

nghiêu
Âm Hán Việt: nghiêu
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 儿 (+4 nét), uông 尢 (+3 nét)
Nét bút: 一フノ一ノフ
Thương Hiệt: JPMU (十心一山)
Unicode: U+5C27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nôm: nghiêu
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 3

Dị thể 4

1/1

nghiêu

giản thể

Từ điển phổ thông

1. vua Nghiêu
2. họ Nghiêu
3. cao

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 堯.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cao;
② Vua Nghiêu;
③ (Họ) Nghiêu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 堯