Có 1 kết quả:

tằng tằng

1/1

tằng tằng

phồn thể

Từ điển phổ thông

tầng tầng lớp lớp, nhiều lớp chồng lên nhau

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhiều lớp chồng chất. Thường nói: Tằng tằng điệp điệp.