Có 1 kết quả:

lai
Âm Hán Việt: lai
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: UDOO (山木人人)
Unicode: U+5D0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lái ㄌㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: loi4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lai

phồn thể

Từ điển phổ thông

núi Lai (ở tỉnh Tứ Xuyên của Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Cung Lai” 邛崍 tên núi (xem “cung” 邛).

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên núi: 崍山Núi Lai (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên núi, tức Lai sơn 崍山, thuộc Trung Hoa.

Từ ghép 1