Có 1 kết quả:

tha
Âm Hán Việt: tha
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: UTQM (山廿手一)
Unicode: U+5D6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: , cuó ㄘㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シ (shi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: co1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

tha

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tha nga 嵯峨)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “tha nga” 嵯峨.

Từ điển Thiều Chửu

① Tha nga 嵯峨 cao tút vút (chót vót).

Từ điển Trần Văn Chánh

【嵯峨】tha nga [cuó'é] (văn) (Núi) cao vòi vọi, cao chót vót.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng núi nhấp nhô.

Từ ghép 1