Có 2 kết quả:

cự bịchcự phách

1/2

cự bịch

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngón tay cái
2. người có uy tín

cự phách

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Ngón tay cái. Tỉ dụ nhân tài kiệt xuất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngón tay lớn, tức ngón tay cái — Chỉ người tài giỏi hơn đời.