Có 1 kết quả:

bố cục

1/1

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “bố cục” 佈局.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cuộc sắp xếp. Cách sắp đặt ý tứ trong bài văn.