Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bình phân
1
/1
平分
bình phân
Từ điển trích dẫn
1. Chia đều. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Tương lai ngân tử đồng ngã bình phân, ngã tài hòa nhĩ thuyết” 將來銀子同我平分, 我纔和你說 (Đệ thập tam hồi) Đem món tiền cùng ta chia đều, rồi ta mới nói với mi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chia đều.