Có 1 kết quả:

uẩn
Âm Hán Việt: uẩn
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: PBJJ (心月十十)
Unicode: U+60F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

uẩn

phồn thể

Từ điển phổ thông

họ Uẩn

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Dày, đậm, trọng hậu.
2. (Động) Trù hoạch, mưu tính.
3. (Danh) Họ “Uẩn”.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên người, họ Uẩn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Uẩn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tính tình cẩn thận, tốt đẹp — Mưu tính.