Có 1 kết quả:

khế
Âm Hán Việt: khế
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丨フ一一丨丨一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: HMP (竹一心)
Unicode: U+6187
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄑㄧˋ
Âm Nôm: khệ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): いこ.い (iko.i), いこ.う (iko.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

khế

phồn thể

Từ điển phổ thông

nghỉ ngơi

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “khế” 憩.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ khế 憩.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 憩.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Khế 愒.