Có 1 kết quả:

ngận
Âm Hán Việt: ngận
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Hình thái: 𢽟
Nét bút: 一ノ丶ノ丶ノ丶丨ノ一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: DKP (木大心)
Unicode: U+6197
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yìn ㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): なまじ.い (namaji.i)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ngận

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tốt nhất là, thà rằng
2. thiếu sót

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng viết là “ngận” 憖.

Từ điển Thiều Chửu

① Thà khá, dùng làm tiếng phát ngữ.
② Gượng. Như bất ngận di nhất lão 不憗遺一老 chẳng gượng để sót một bực già lại.
③ Thiếu.