Có 1 kết quả:

đả tưởng can

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Độc thân. ◎Như: “tha dĩ tứ thập xuất đầu, nhưng thị đả tưởng can” 他已四十出頭, 仍是打槳桿. § Xem thêm “đả quang côn” 打光棍.