Có 1 kết quả:

tiếp thụ

1/1

tiếp thụ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếp nhận, đón nhận

Từ điển trích dẫn

1. Tiếp nhận. ◎Như: “tiếp thụ phỏng vấn” 接受訪問.
2. Dung nạp, không cự tuyệt. ◎Như: “tiếp thụ ý kiến” 接受意見.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đón nhận.