Có 3 kết quả:

saisỉtrỉ
Âm Hán Việt: sai, sỉ, trỉ
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: QHYU (手竹卜山)
Unicode: U+640B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chuāi ㄔㄨㄞ
Âm Quảng Đông: caai1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 7

1/3

sai

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nắm tay lại mà đấm — Một âm là Sỉ. Xem Sỉ.

sỉ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bẻ gãy — Lôi kéo — Một âm khác là sai. Xem sai.

trỉ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhào, nhồi, vò

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhào, nhồi, vò: 搋麵 Nhào bột; 搋洗衣服 Vò quần áo.