Có 1 kết quả:

hiệp
Âm Hán Việt: hiệp
Tổng nét: 6
Bộ: nhật 日 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨
Thương Hiệt: XAJ (重日十)
Unicode: U+65EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hiệp

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. hoà hợp
2. giúp đỡ

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ 協.