Có 1 kết quả:

đàm hoa

1/1

đàm hoa

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cây hoa quỳnh
2. cây sung

Từ điển trích dẫn

1. Hoa quỳnh. ◎Như: “đàm hoa nhất hiện” 曇花一現 ý nói bỗng thấy lại biến đi ngay, diễn tả sự sinh diệt mau chóng. § “Đàm hoa” là tiếng gọi tắt của “ưu đàm bà la hoa” 優曇婆羅華 (tiếng Phạn "udumbara"), tức là “vô hoa quả” 無花果. Theo truyền thuyết Ấn Độ, hoa này chỉ nở để báo hiệu một “chuyển luân vương” 轉輪王 hoặc một vị Phật giáng sinh.