Có 2 kết quả:

thư kíthư ký

1/2

thư kí

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người giữ việc viết lách ghi chép.

thư ký

phồn thể

Từ điển phổ thông

thư ký, người coi việc sổ sách