Có 1 kết quả:
truật
Tổng nét: 5
Bộ: mộc 木 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿸𣎳丶
Nét bút: 一丨ノフ丶
Thương Hiệt: IJC (戈十金)
Unicode: U+672E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ, zhú ㄓㄨˊ
Âm Nôm: thuật, truật
Âm Nhật (onyomi): ジュツ (jutsu), シュツ (shutsu), チュツ (chutsu)
Âm Nhật (kunyomi): もちあわ (mochiawa), おけら (okera)
Âm Hàn: 출
Âm Quảng Đông: seot6
Âm Nôm: thuật, truật
Âm Nhật (onyomi): ジュツ (jutsu), シュツ (shutsu), チュツ (chutsu)
Âm Nhật (kunyomi): もちあわ (mochiawa), おけら (okera)
Âm Hàn: 출
Âm Quảng Đông: seot6
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một thứ cây dùng trong Đông y
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ cây củ dùng làm thuốc được. ◎Như: “thương truật” 蒼朮, “bạch truật” 白朮.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ cây củ dùng làm thuốc được, như thương truật 蒼朮, bạch truật 白朮, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loại cây củ có vị thuốc. 【蒼朮】thương truật [cangzhú] (dược) Thương truật. Xem 術 [shù].
Từ ghép 1