Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: DWJR (木田十口)
Unicode: U+68DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ねずみおとし (nezumiotoshi)

Chữ gần giống 2