Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cực lực
1
/1
極力
cực lực
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cố hết sức, dốc hết sức
Từ điển trích dẫn
1. Hết sức, tận lực. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Tính thôn dữ cát cứ, Cực lực bất tương nhượng” 并吞與割據, 極力不相讓 (Kiếm môn 劍門).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hết sức.