Có 1 kết quả:

khái thuật

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Kể lại sơ lược, tóm tắt. ◎Như: “thỉnh nhĩ khái thuật nhất hạ đương thì xa họa phát sanh đích tình hình” 請你概述一下當時車禍發生的情形.