Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: tầm
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ一一一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: DSMI (木尸一戈)
Unicode: U+6A33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: giầm, rầm, tầm
Âm Quảng Đông: cam4

Dị thể 2

Chữ gần giống 5