Có 1 kết quả:

trân
Âm Hán Việt: trân
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ一ノフ丨一フ丨一フ丨一
Thương Hiệt: DSND (木尸弓木)
Unicode: U+6A3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zeon1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây mọc thành bụi. Như chữ Trân 榛.