Có 2 kết quả:

bì nitì ni

1/2

Từ điển trích dẫn

1. “Bì-ni” 毗尼 dịch âm tiếng Phạn, nghĩa là giới luật.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phiên âm từ tiếng Phạn, có nghĩa là luật lệ tu hành.