Có 1 kết quả:

một kính

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bải hoải, không có khí lực. ◎Như: “tạc dạ thất miên, kim thiên tố sự ngận một kính” 昨夜失眠, 今天做事很沒勁.
2. Không có thú vị, không có hứng thú. ◎Như: “nhất cá nhân khán điện ảnh, hảo một kính” 一個人看電影, 好沒勁.