Có 2 kết quả:

bạclạc
Âm Hán Việt: bạc, lạc
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: EHVD (水竹女木)
Unicode: U+6CFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄛˊ, luò ㄌㄨㄛˋ, ㄆㄛ
Âm Nôm: bạc
Âm Quảng Đông: bok6, lok6

Tự hình 3

Dị thể 3

1/2

bạc

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 濼.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ao lớn, hồ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 濼

lạc

giản thể

Từ điển phổ thông

sông Lạc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 濼.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 濼

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên sông: 濼水 Sông Lạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).