Có 1 kết quả:

nga
Âm Hán Việt: nga
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ一フ一フノ丶
Thương Hiệt: EHQI (水竹手戈)
Unicode: U+6D90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: É
Âm Quảng Đông: ngo4

Tự hình 1

1/1

nga

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông ở Trung Hoa, còn gọi là Thái Lăng hà.