Có 3 kết quả:

duyquyvy
Âm Hán Việt: duy, quy, vy
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶ノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: EIKF (水戈大火)
Unicode: U+6E88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, wéi ㄨㄟˊ
Âm Quảng Đông: gwai1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/3

duy

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Duy” 溈, phát nguyên từ tỉnh Hồ Nam.
2. § Còn đọc âm là “quy”. ◎Như: “Quy Ngưỡng tông” 溈仰宗.

quy

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Duy” 溈, phát nguyên từ tỉnh Hồ Nam.
2. § Còn đọc âm là “quy”. ◎Như: “Quy Ngưỡng tông” 溈仰宗.

vy

phồn thể

Từ điển phổ thông

sông Vi (ở tỉnh Hồ Nam của Trung Quốc)