Có 1 kết quả:

tể tể

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đông đúc, đông người. ◎Như: “nhân tài tể tể” 人才濟濟 nhân tài đông đúc.
2. Chỉnh tề, uy nghi. ◇Tả Tư 左思: “Tế tế kinh thành nội, Hách hách vương hầu cư” 濟濟京城內, 赫赫王侯居 (Vịnh sử 詠史) Trong kinh đô uy nghi, đồ sộ, Các bậc vương hầu hiển hách ở.