Có 3 kết quả:
tiếu • trác • trạc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sơn, quét nước sơn
2. mắt hoa
2. mắt hoa
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sơn, quét nước sơn;
② Mắt hoa.
② Mắt hoa.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng giọt nước rơi
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng nước: 灂灂 (Tiếng mưa rơi) tí tách. Xem 瀺 nghĩa
③.
③.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nước róc rách.