Có 3 kết quả:

tiếutráctrạc
Âm Hán Việt: tiếu, trác, trạc
Tổng nét: 20
Bộ: thuỷ 水 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
Thương Hiệt: EBWI (水月田戈)
Unicode: U+7042
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Quảng Đông: ziu3, zok6, zuk1

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/3

tiếu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sơn, quét nước sơn
2. mắt hoa

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Sơn, quét nước sơn;
② Mắt hoa.

trác

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng giọt nước rơi

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tiếng nước: 灂灂 (Tiếng mưa rơi) tí tách. Xem 瀺 nghĩa
③.

trạc

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng nước róc rách.