Có 1 kết quả:

tạc oa

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Kích động mạnh hoặc nổi nóng. ◎Như: “thùy tri đạo na cú thoại bất đối kính tha tựu tạc oa ni?” 誰知道哪句話不對勁他就炸鍋呢?