Có 1 kết quả:

vô cảm

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Không có cảm xúc; không xúc động (vì tình cảm). ◇Bào Chiếu 鮑照: “Tâm phi mộc thạch khởi vô cảm, Thôn thanh trịch trục bất cảm ngôn” 心非木石豈無感, 吞聲躑躅不敢言 (Nghĩ hành lộ nan 擬行路難).