Có 1 kết quả:

thục tất

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Biết rõ, quen thuộc. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: “Nhĩ lão huynh thị thư hương thế tộc, tự kỉ hựu thị cá đạo đài, quan tràng dã thục tất, tứ diện đích thanh khí dã thông” 你老兄是書香世族, 自己又是個道臺, 官場也熟悉, 四面的聲氣也通 (Đệ tam thập ngũ hồi).
2. ☆Tương tự: “thục tập” 熟習, “thục thức” 熟識, “thục am” 熟諳.
3. ★Tương phản: “mạch sanh” 陌生, “sanh sơ” 生疏.