Có 1 kết quả:
hiểm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chó mõm dài
2. một giống rợ ở phía bắc
2. một giống rợ ở phía bắc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một giống chó mõm dài.
2. (Danh) § Xem “hiểm duẫn” 玁狁.
2. (Danh) § Xem “hiểm duẫn” 玁狁.
Từ điển Thiều Chửu
① Hiểm duẫn 玁狁 một giống rợ ở phía bắc; sau đời chiến quốc gọi là Hung nô.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獫.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hiểm doãn: 玁狁 Tên gọi chủng tộc Hung nô vào thời cổ.
Từ ghép 1