Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 8
Bộ: ngọc 玉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一一フ丨
Thương Hiệt: MGQS (一土手尸)
Unicode: U+73AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: wai4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

ngọc vĩ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瑋.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Đồ quý giá, quý trọng.【瑰瑋】khôi vĩ [guiwâi] (văn) Đẹp lạ;
② Ngọc vĩ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瑋