Có 1 kết quả:

cầm ca

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Khúc đàn có lời ca. Bắt đầu xuất hiện rất sớm. Khi diễn xướng, tùy theo tiếng đàn ngâm cao hát trầm. Ngày nay còn lưu truyền như: “Dương Quan tam điệp” 陽關三疊, “Tô Vũ tư quân” 蘇武思君, “Hồ già thập bát phách” 胡笳十八拍, v.v.
2. Ca hát và đánh đàn. ◇Khổng Trĩ Khuê 孔稚珪: “Cầm ca kí đoạn, tửu phú vô tục” 琴歌既斷, 酒賦無續 (Bắc san di văn 北山移文).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hát và đánh đàn — Nghề hát xướng.