Có 1 kết quả:

mẫu
Âm Hán Việt: mẫu
Tổng nét: 12
Bộ: điền 田 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: WOWY (田人田卜)
Unicode: U+756E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄇㄨˇ
Âm Quảng Đông: mau5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/1

mẫu

phồn thể

Từ điển phổ thông

mẫu (đơn vị đo, bằng 60 trượng vuông)

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “mẫu” 畝.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ mẫu 畝.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 畝.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Mẫu 畝.