Có 1 kết quả:

uy
Âm Hán Việt: uy
Tổng nét: 18
Bộ: nạch 疒 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: KOMA (大人一日)
Unicode: U+7650
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ
Âm Nôm: hội, hủi
Âm Quảng Đông: gui6, wai1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

uy

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

La lớn lên. Hô to.