Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bách hợp
1
/1
百合
bách hợp
Từ điển trích dẫn
1. Cây sống nhiều năm, hoa trắng hoặc vàng, có củ. Còn gọi là hoa huệ. ◇Lục Du 陸游: “Cánh khất lưỡng tùng hương bách hợp, Lão ông thất thập thượng đồng tâm” 更乞兩叢香百合, 老翁七十尚童心 (Song tiền tác tiểu thổ san nghệ lan... 窗前作小土山藝蘭...).