Có 1 kết quả:

kiểu
Âm Hán Việt: kiểu
Tổng nét: 11
Bộ: thỉ 矢 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: OKHKL (人大竹大中)
Unicode: U+77EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiáo ㄐㄧㄠˊ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nôm: kiểu
Âm Quảng Đông: giu2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

kiểu

giản thể

Từ điển phổ thông

nắn thẳng ra

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 矯.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Uốn nắn, sửa chữa: 矯正 Uốn nắn, sửa chữa;
② Lừa dối, giả trá, giả bộ, (làm) ra vẻ, giả tạo ra...: 矯飾 Giả dối loè loẹt bề ngoài;
③ Mạnh mẽ, khỏe khoắn, khỏe mạnh;
④ (văn) Cất cao, bay lên.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 矯