Có 1 kết quả:

pháo
Âm Hán Việt: pháo
Tổng nét: 19
Bộ: thạch 石 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: XMRSF (重一口尸火)
Unicode: U+791F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: pào ㄆㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): いしはじき (ishihajiki)
Âm Quảng Đông: paau3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

pháo

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. máy bắn đá
2. pháo
3. mìn

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “pháo” 礮 hay “pháo” 炮.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ pháo 礮 hay 炮.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 礮.