Có 1 kết quả:

lịch
Âm Hán Việt: lịch
Tổng nét: 20
Bộ: thạch 石 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: MRVID (一口女戈木)
Unicode: U+792B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄧˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nôm: lịch
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki)
Âm Nhật (kunyomi): つぶて (tsubute), こいし (koishi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lik1

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

1/1

lịch

phồn thể

Từ điển phổ thông

đá vụn, đá sỏi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đá vụn, đá sỏi. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Kì bàng đa nham đỗng, kì hạ đa bạch lịch” 其旁多巖洞, 其下多白礫 (Viên gia kiệt kí 袁家渴記) Ở bên có nhiều núi cao hang động, ở dưới nhiều đá nhỏ sỏi trắng.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðá vụn, đá sỏi. Liễu Tông Nguyên 柳宗元: Kì bàng đa nham đỗng, kì hạ đa bạch lịch 其旁多巖洞,其下多白礫 ở bên có nhiều núi cao hang động, ở dưới nhiều đá nhỏ sỏi trắng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đá nhỏ, đá sỏi, đá vụn: 砂礫 Cát sỏi; 瓦礫 Gạch vụn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sỏi. Đá vụn.