Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cùng
穷
Âm Hán Việt:
cùng
Tổng nét: 7
Bộ:
huyệt 穴
(+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
穴
力
Nét bút:
丶丶フノ丶フノ
Thương Hiệt: JCKS (十金大尸)
Unicode:
U+7A77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
qióng
ㄑㄩㄥˊ
Âm Nôm:
còng
Âm Quảng Đông:
kung4
Tự hình
2
Dị thể
8
䠻
窮
竆
𠤂
𡩫
𥧺
𥨪
𨉺
Không hiện chữ?
1
/1
cùng
giản thể
Từ điển phổ thông
cuối, hết
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “cùng” 窮.
2. Giản thể của chữ 窮.