Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: táo
Tổng nét: 17
Bộ: huyệt 穴 (+12 nét)
Nét bút: 丶丶フノ丶一丨一丨フ一一丨フ一一フ
Thương Hiệt: JCGWU (十金土田山)
Unicode: U+7AC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zào ㄗㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): かまど (kamado), かま (kama), へっつい (he'tsui)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung1

Dị thể 2