Có 1 kết quả:
tứ
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮司
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一丨フ一
Thương Hiệt: HSMR (竹尸一口)
Unicode: U+7B25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): ス (su), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): け (ke), はこ (hako)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: zi6
Âm Nhật (onyomi): ス (su), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): け (ke), はこ (hako)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: zi6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái sọt vuông, thùng vuông
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sọt vuông, thùng vuông. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nãi khải tứ, xuất thằng nhất đoàn” 乃啟笥, 出繩一團 (Thâu đào 偷桃) Bèn mở sọt, lấy ra một cuộn dây thừng.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái sọt vuông, thùng vuông.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rương tre, sọt tre vuông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái rương bằng tre, để đựng đồ vật.