Có 1 kết quả:

bút toán

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cách tính số bằng giấy bút. ★Tương phản: “tâm toán” 心算, “châu toán” 珠算. ◎Như: “ngã chỉ hội bút toán, bất hội tâm toán” 我只會筆算, 不會心算.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cách tính số 8àng bút giấy.