Có 1 kết quả:

niết
Âm Hán Việt: niết
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: HEAG (竹水日土)
Unicode: U+7BDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại ống sáo bằng trúc, nhạc khí thời cổ.