Có 2 kết quả:

bá kibá ky

1/2

bá ki

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái dần. cái sàng, dụng cụ để sàng gạo, dần gạo.

bá ky

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái nia, cái sàng