Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: VFLBK (女火中月大)
Unicode: U+7D3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp