Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chức phụ
1
/1
織婦
chức phụ
Từ điển trích dẫn
1. Người đàn bà làm việc dệt vải. ◇Đái Phục Cổ 戴復古: “Nhất xuân nhất hạ vi tàm mang, Chức phụ bố y nhưng bố thường” 一春一夏為蠶忙, 織婦布衣仍布裳 (Chức phụ thán 織婦嘆).
2. Chỉ sao Chức Nữ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người đàn bà dệt vải.