Có 1 kết quả:

thính
Âm Hán Việt: thính
Tổng nét: 19
Bộ: nhĩ 耳 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: フ一丨丨一一一一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: NJJWP (弓十十田心)
Unicode: U+807C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tīng ㄊㄧㄥ

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nghe bằng tai — Nghe theo.

Từ ghép 3